Có 1 kết quả:

出差 xuất sai

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đi công tác, đi công vụ. § Đi làm việc ở ngoài cơ quan, xí nghiệp... thường ngày. ◎Như: “khứ Bắc Kinh xuất sai” 去北京出差.
2. Đi làm công việc tạm thời (vận chuyển, xây cất...).

Bình luận 0